Hiện nay,quy trình làm thủ tục hải quan hàng hoá có nhiều sửa đổi thông tư, nghị định. Đặc biệt là thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ khá phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp cần có sự am hiểu nhất định để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục Hải quan nhập khẩu hàng hóa gỗ, giúp doanh nghiệp nắm vững kiến thức và thực hiện thành công hoạt động nhập khẩu gỗ của mình.
I. Hồ sơ và thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ
1. Các loại giấy tờ cần thiết
Để hoàn tất thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
Tờ khai Hải quan: Đây là văn bản quan trọng nhất trong bộ hồ sơ, thể hiện đầy đủ thông tin về lô hàng nhập khẩu, bao gồm: tên hàng hóa, mã HS, số lượng, giá trị, nước xuất xứ, phương thức vận chuyển, thông tin người nhập khẩu,…
Hợp đồng mua bán: Chứng minh mối quan hệ mua bán giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp, thể hiện giá trị, điều khoản thanh toán và các thông tin liên quan khác.
Hóa đơn thương mại: Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm: tên hàng hóa, mã HS, số lượng, đơn giá, giá trị CIF, điều kiện thanh toán,…
Phiếu vận tải: Chứng minh hợp đồng vận chuyển giữa doanh nghiệp và hãng vận tải, thể hiện thông tin về phương thức vận chuyển, tên tàu/xe, số hiệu container, ngày khởi hành, ngày dự kiến đến,…
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, có thể là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O), Giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa (EUR.1),… (tùy theo yêu cầu của nước xuất xứ).
Giấy phép nhập khẩu (nếu có): Một số loại gỗ nhập khẩu cần có giấy phép nhập khẩu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp (ví dụ: gỗ thuộc nhóm I, II của Công ước CITES).
Giấy kiểm định chất lượng (nếu có): Cung cấp thông tin về chất lượng hàng hóa, do cơ quan kiểm định có thẩm quyền cấp (ví dụ: Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu).
Xin giấy chứng nhận phytosanitary: Là giấy tờ do cơ quan kiểm dịch thực vật cấp, xác nhận lô hàng gỗ đã được kiểm tra và đảm bảo an toàn về mặt dịch bệnh thực vật.
Xác định loại gỗ và mã HS code: Cần xác định chính xác loại gỗ thuộc nhóm nào (I, II, III) trong Danh mục gỗ được phép xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Việc xác định đúng loại gỗ sẽ ảnh hưởng đến các thủ tục và giấy tờ liên quan.
Xem thêm : Hướng dẫn thủ tục Hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm chi tiết nhất từ A đến Z
2. Các bước thực hiện thủ tục Hải quan
Quy trình thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ khai báo Hải quan: Doanh nghiệp nộp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ tại cơ quan Hải quan theo quy định.
Bước 2: Kiểm tra giám sát Hải quan: Cơ quan Hải quan tiến hành kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu cần thiết) và giám sát hoạt động nhập khẩu.
Bước 3: Hoàn tất thủ tục thông quan: Khi hồ sơ đầy đủ, hợp lệ và hàng hóa được kiểm tra đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy phép nhập khẩu và hoàn tất thủ tục thông quan.
Bước 4: Nộp thuế và lệ phí: Doanh nghiệp thực hiện nộp thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) và các khoản phí liên quan khác cho cơ quan Hải quan.
Lưu ý: Doanh nghiệp cần theo dõi và cập nhật thường xuyên các quy định mới nhất về thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ để đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
Nhập khẩu gỗ là một hoạt động kinh doanh tiềm năng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần nắm vững kiến thức về thủ tục Hải quan, các quy định liên quan và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo nhập khẩu thành công và hiệu quả. Bài viết này đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ
II. Điều kiện nhập khẩu gỗ về Việt Nam:
Trước khi nhập khẩu gỗ tự nhiên, doanh nghiệp cần xác định tên khoa học của loại gỗ. Dựa vào danh mục CITES, có 3 trường hợp:
1. Gỗ không thuộc CITES: Nhập khẩu bình thường như các mặt hàng khác.
2. Gỗ nhóm I: Nghiêm cấm nhập khẩu.
3. Gỗ nhóm II, III: Xin ý kiến Cơ quan CITES Việt Nam trước khi nhập.
Thủ tục xin ý kiến:
Nộp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
Trong 8 ngày, Cơ quan CITES Việt Nam sẽ cấp giấy phép (nếu hồ sơ hợp lệ).
Trong 3 ngày, Cơ quan CITES Việt Nam sẽ thông báo nếu hồ sơ không hợp lệ.
Lưu ý:
Trường hợp cần tham vấn trước khi cấp phép, thời gian thực hiện không quá 30 ngày.
Nắm rõ quy định để tránh sai sót, lãng phí thời gian và chi phí.
III. Danh sách gỗ cấm và hạn chế nhập khẩu vào Việt Nam
1. Gỗ cấm nhập khẩu:
Danh sách gỗ cấm nhập khẩu được quy định tại Phụ lục I của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật hoang dã nguy cấp (CITES). Theo đó, hoàn toàn cấm nhập khẩu các loại gỗ sau:
Họ Trầm hương (Aquilaria): Tất cả các loài.
Họ Hoàng đàn (Dalbergia):
Gỗ sưa (Dalbergia cochinchinensis)
Gỗ huỳnh đàn (Dalbergia oliveri)
Gỗ mun (Dalbergia nigrescens)
Gỗ trắc (Dalbergia tonkinensis)
Gỗ cẩm lai (Dalbergia spp.)
Họ Ngọc bích (Diospyros):
Gỗ mun hoa (Diospyros mollis)
Gỗ mun đen (Diospyros ebenus)
Họ Hoàng nam (Strychnos):
Gỗ huỷnh (Strychnos nux-vomica)
Họ Trúc (Bambusa):
Trúc đen (Bambusa nigra)
Một số loài gỗ khác:
Gỗ tế muội (Phoebe zhennanensis)
Gỗ giáng hương (Pterocarpus macrocarpus)
Gỗ hồng sắc (Dalbergia latifolia)
Gỗ lim (Erythroxylum spp.)
Gỗ sến (Hopea odorata)
2. Gỗ hạn chế nhập khẩu:
Danh sách gỗ hạn chế nhập khẩu được quy định tại Phụ lục II của CITES. Theo đó, cần có giấy phép nhập khẩu đối với các loại gỗ sau:
Họ Ngọc bích (Diospyros):
Gỗ mun sừng (Diospyros celebica)
Gỗ mun gai (Diospyros lanata)
Họ Hoàng nam (Strychnos):
Gỗ cà te (Strychnos dinkleri)
Họ Trúc (Bambusa):
Trúc vàng (Bambusa vulgaris)
Một số loài gỗ khác:
Gỗ hương (Dalbergia parviflora)
Gỗ sưa Ấn Độ (Dalbergia latifolia)
Gỗ đàn hương (Santalum album)
Gỗ gụ (Shorea spp.)
Gỗ kiền kiền (Mansonia spp.)
Lưu ý:
Danh sách gỗ cấm và hạn chế nhập khẩu có thể thay đổi theo thời gian, do vậy doanh nghiệp cần cập nhật thông tin mới nhất từ cơ quan chức năng.
Việc nhập khẩu các loại gỗ cấm và hạn chế cần phải tuân thủ theo quy trình và thủ tục nghiêm ngặt do pháp luật quy định.
Doanh nghiệp vi phạm quy định về nhập khẩu gỗ cấm và hạn chế sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
III. Quy định về xuất xứ gỗ trong hoạt động nhập khẩu
Xuất xứ gỗ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhập khẩu, ảnh hưởng đến thuế suất, thủ tục hải quan và các quy định liên quan khác. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định về xuất xứ gỗ để đảm bảo thực hiện nhập khẩu đúng quy định và tránh những rủi ro pháp lý.
1. Khái niệm xuất xứ gỗ:
Xuất xứ gỗ là nơi sản xuất, chế biến hoặc khai thác gỗ. Theo quy định của Việt Nam, xuất xứ gỗ được xác định dựa trên các tiêu chí sau:
Tiêu chí “hoàn toàn biến đổi”: Sản phẩm gỗ được sản xuất từ nguyên liệu không phải gỗ (ví dụ: giấy, dăm gỗ, sợi gỗ) được coi là có xuất xứ nơi sản xuất sản phẩm cuối cùng.
Tiêu chí “xử lý cơ bản”: Sản phẩm gỗ được chế biến từ nguyên liệu gỗ thô (ví dụ: xẻ gỗ, bào gỗ, tẩm sấy gỗ) được coi là có xuất xứ nơi chế biến sản phẩm.
Tiêu chí “xử lý chuyên sâu”: Sản phẩm gỗ được sản xuất từ nguyên liệu gỗ thô hoặc gỗ đã qua xử lý cơ bản (ví dụ: đồ nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ) được coi là có xuất xứ nơi sản xuất sản phẩm cuối cùng.
2. Giấy tờ chứng minh xuất xứ gỗ:
Khi nhập khẩu gỗ, doanh nghiệp cần cung cấp các giấy tờ sau để chứng minh xuất xứ gỗ:
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Đây là giấy tờ quan trọng nhất, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu, xác nhận xuất xứ của lô hàng gỗ.
Hóa đơn thương mại: Cung cấp thông tin về loại gỗ, số lượng, giá trị, nước xuất xứ,…
Phiếu vận tải: Cung cấp thông tin về phương thức vận chuyển, tên tàu/xe, số hiệu container,…
Giấy phép nhập khẩu (nếu có): Một số loại gỗ nhập khẩu cần có giấy phép nhập khẩu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp (ví dụ: gỗ thuộc nhóm I, II của Công ước CITES).
3. Quy định về xuất xứ gỗ trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA):
Việt Nam đã ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia khác, trong đó có quy định về xuất xứ gỗ. Doanh nghiệp cần lưu ý các quy định này để được hưởng ưu đãi thuế suất khi nhập khẩu gỗ từ các nước FTA.
4. Tác động của xuất xứ gỗ:
Xuất xứ gỗ ảnh hưởng đến các yếu tố sau:
Thuế nhập khẩu: Thuế suất nhập khẩu gỗ áp dụng dựa trên xuất xứ của lô hàng gỗ.
Thủ tục hải quan: Thủ tục hải quan nhập khẩu gỗ có thể đơn giản hoặc phức tạp hơn tùy theo xuất xứ của lô hàng gỗ.
Quy định về kiểm dịch thực vật: Gỗ nhập khẩu từ một số nước có thể cần được kiểm dịch thực vật trước khi thông quan nhập khẩu.
Kết luận:
Thủ tục Hải quan nhập khẩu gỗ khá phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp cần có sự am hiểu,nắm vững thủ tục Hải quan để nhập khẩu gỗ thành công
Bài viết đã cung cấp Hướng dẫn chi tiết thủ tục Hải quan nhập khẩu hàng gỗ. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu thông tin,tham khảo ý kiến chuyên gia để thực hiện nhập khẩu gỗ hiệu quả, tuân thủ pháp luật và tránh những rủi ro không đáng có. Nắm vững các quy trình, thủ tục sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh của mình.